DUPONT
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,14 | -0,39 | 1,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,32 | -14,45 | 26,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,24 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,32 | 16,59 | 51,64 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0,21 | 0,44 | 0,22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 32,52 | 29,72 | 27,61 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,21 | 0,44 | 0,22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,19 | 0,00 | 0,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -8,35 | -6,81 | |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | 0,00 | 0,00 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,08 | 0,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2018 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,24 | 0,45 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,00 | 0,15 | 0,08 |