DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,24 | 0,36 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,49 | 1,27 | 6,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,77 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,47 | 107,72 | 118,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,77 | -18,07 | 10,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,22 | 33,64 | 25,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,63 | 12,55 | 12,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,90 | 64,96 | 69,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 15,58 | 71,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 209,60 | 241,98 | 193,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,83 | 102,76 | 74,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,30 | 27,41 | 17,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,17 | 323,37 | 306,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 108,42 | 95,04 | 121,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,33 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,05 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,79 | 0,75 |