DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.79 | 6.07 | 6.08 | 6.40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.51 | 2.59 | 2.60 | 2.70 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.00 | 0.97 | 1.01 | 0.99 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.30 | 2.42 | 2.33 | 2.41 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 275.47 | 279.35 | 280.00 | 283.30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5.79 | 1.41 | 0.24 | 1.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.67 | 8.21 | 6.66 | 6.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.16 | 3.29 | 3.27 | 3.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.14 | 98.58 | 99.46 | 99.51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 79.74 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 119.76 | 113.74 | 124.96 | 104.53 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 49.15 | 63.46 | 41.29 | 37.03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 129.22 | 152.40 | 134.71 | 136.38 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 271.06 | 283.04 | 264.08 | 273.64 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 51.26 | 48.48 | 45.75 | 45.86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.33 | 1.29 | 1.29 | 1.28 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.11 | 1.02 | 1.10 | 1.10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.26 | 0.25 | 0.27 | 0.26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.30 | 1.42 | 1.33 | 1.41 |