DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | 0,02 | 0,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,13 | 0,05 | 1,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,17 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 2,53 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 286,86 | 356,76 | 411,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,05 | 24,37 | 15,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,40 | 2,98 | 3,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,32 | 0,33 | 3,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 57,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,74 | 16,23 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,04 | 60,59 | 72,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,21 | 45,57 | 41,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,68 | 136,90 | 80,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,12 | 140,31 | 148,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -215,32 | -371,33 | -142,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,74 | 0,60 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,40 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,74 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,60 | 1,51 |