DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,15 | 3,64 | 3,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,26 | 147,06 | 118,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,45 | 112,89 | 126,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 160,93 | -30,51 | 12,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,50 | 2,54 | 3,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,60 | 148,63 | 119,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,02 | 98,94 | 99,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,55 | 47,94 | 33,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 246,26 | 225,65 | 167,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,86 | 42,34 | 63,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 586,63 | 837,73 | 777,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 862,74 | 867,37 | 891,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,75 | 6,13 | 5,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,26 | 4,10 | 4,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,78 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |