DUPONT
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 100,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 195,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 376,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 |