DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,59 | 24,54 | 13,99 | 13,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,88 | 23,44 | 15,04 | 16,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 0,92 | 0,84 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,14 | 1,11 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 119,06 | 146,60 | 122,38 | 109,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,31 | 23,13 | -16,52 | -10,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,00 | 46,87 | 36,31 | 39,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,30 | 20,99 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,93 | 79,87 | 79,96 | 80,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,77 | 58,62 | 74,59 | 86,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 170,21 | 193,25 | 222,20 | 241,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,90 | 13,73 | 8,59 | 19,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 274,15 | 239,50 | 292,49 | 395,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,04 | 77,56 | 83,69 | 100,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,46 | 5,16 | 6,82 | 6,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,54 | 2,96 | 3,53 | 4,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,39 | 0,33 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,11 | 0,13 |