DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 1,92 | 0,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,44 | 14,49 | 4,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,19 | 2,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 301,14 | 502,58 | 323,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,67 | 66,89 | -35,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,27 | 8,40 | 21,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,41 | 31,06 | 16,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,97 | 63,15 | 41,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,58 | 73,85 | 72,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 862,81 | 606,74 | 1.036,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.320,71 | 598,95 | 1.056,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,36 | 63,15 | 82,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.902,85 | 1.171,53 | 1.888,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.952,63 | 2.569,14 | 2.414,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 1,66 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,87 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,24 | 1,34 |