DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,45 | 0,62 | 1,55 | 2,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 0,22 | 0,46 | 0,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 1,01 | 1,27 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,63 | 2,79 | 2,63 | 4,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,57 | 78,28 | 93,50 | 85,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,41 | -16,34 | 19,45 | -8,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,31 | 12,82 | 13,29 | 13,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,72 | 3,27 | 3,48 | 3,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,00 | 9,25 | 18,38 | 35,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 44,78 | 72,65 | 72,36 | 72,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,47 | 88,24 | 54,44 | 210,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 148,44 | 230,99 | 165,33 | 173,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,59 | 77,17 | 77,75 | 67,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,58 | 292,46 | 234,76 | 456,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,28 | 13,74 | 15,23 | 5,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,28 | 1,34 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,41 | 0,48 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,18 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,59 | 1,76 | 1,61 | 3,68 |