DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 0,05 | -0,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,99 | 5,69 | -2.827,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 1,78 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,30 | 29,77 | 1,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,46 | 27,76 | -96,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 87,90 | 90,05 | -20,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 87,24 | 80,43 | -1.088,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,35 | 10,62 | 257,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 53,96 | 66,67 | 100,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,55 | 3.740,53 | 96.267,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,66 | 15,94 | 14,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,53 | 3.008,01 | 7.337,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 373,09 | 5.915,65 | 143.256,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,20 | -593,22 | -708,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 0,76 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,69 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,71 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,14 | 1,15 |