DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,24 | -0,17 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -129,65 | 143,81 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,18 | 0,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | 62,84 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,38 | 27,35 | |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 100,00 | 89,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.127,25 | 28.305,36 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,55 | 27,71 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.291,00 | 28.409,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,21 | 9,96 | 90,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 122,36 | 25,61 | 275,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 122,19 | 25,37 | 275,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,93 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |