DUPONT

  Unit Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -6.57 -23.28 -32.63
Lợi nhuận biên (ROS) % -24.48 -34.88 -34.42
Vòng quay tổng tài sản revs 0.06 0.09 0.09
Đòn bẩy tài chính Times 4.50 7.79 10.13

Management Effectiveness

  Unit Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
Doanh thu thuần Billions 527.25 687.32 729.08
Tăng trưởng doanh thu % -59.49 30.36 6.08
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % -6.06 -5.30 -5.69
Tỷ lệ EBIT % -17.67 -28.64 -24.57
Tỷ lệ EBT/EBIT % 158.21 120.55 139.02
Tỷ lệ EAT/EBT % 87.56 101.02 100.77

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
Thời gian thu tiền khách hàng Date 731.46 494.22 454.17
Thời gian tồn kho Date 327.79 238.55 197.01
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 539.93 465.88 368.65
Vòng quay vốn lưu động Date 1,129.12 763.74 690.73

Financial Strength

  Unit Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
Vốn lưu động ròng Billions -318.01 -1,169.90 -1,432.51
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 0.95 0.83 0.79
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.63 0.56 0.53
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.26 0.28 0.29
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 3.58 6.90 9.28