DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,40 | -21,17 | 14,45 | 15,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,55 | -5,56 | 2,50 | 2,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,73 | 1,88 | 3,08 | 3,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 2,03 | 1,88 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 134,20 | 83,01 | 147,53 | 153,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,14 | 77,72 | 4,18 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,40 | 5,78 | 12,11 | 14,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,09 | -5,31 | 2,55 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,93 | 104,60 | 98,68 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,50 | 100,00 | 99,34 | 82,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,33 | 50,88 | 43,08 | 28,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,46 | 97,78 | 40,40 | 33,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,17 | 69,33 | 49,21 | 31,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,25 | 163,16 | 108,74 | 107,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,03 | 14,76 | 21,56 | 27,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 1,66 | 1,96 | 2,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 0,70 | 1,30 | 1,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,08 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 1,03 | 0,88 | 0,59 |