DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,07 | 15,24 | 17,47 | 16,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,06 | 2,85 | 2,94 | 2,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,05 | 3,46 | 3,63 | 3,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,55 | 1,64 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 109,47 | 111,85 | 120,95 | 120,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,75 | 2,18 | 8,14 | -0,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,91 | 19,83 | 19,67 | 19,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,08 | 3,91 | 3,81 | 3,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,80 | 87,38 | 89,01 | 89,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,16 | 83,35 | 86,58 | 89,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,02 | 18,55 | 10,97 | 12,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,30 | 65,13 | 66,02 | 70,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,06 | 14,00 | 18,07 | 25,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 93,30 | 81,49 | 76,45 | 80,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,89 | 13,54 | 12,32 | 12,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 2,18 | 1,95 | 1,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,79 | 0,61 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,55 | 0,64 | 0,63 |