DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,76 | 1,81 | 1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | 2,97 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,30 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,03 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 151,21 | 138,83 | 177,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,42 | -8,19 | 27,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,25 | 11,63 | 12,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,73 | 5,03 | 4,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,11 | 59,03 | 42,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,36 | 34,05 | 25,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,44 | 95,86 | 69,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,26 | 24,65 | 17,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,17 | 121,64 | 90,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,30 | -7,22 | -4,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,96 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,29 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,60 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,10 | 1,02 |