DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.01 | 5.05 | 1.19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.53 | 5.49 | 1.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.20 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.59 | 4.72 | 4.63 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 168.69 | 247.12 | 213.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55.63 | 46.50 | -13.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.39 | 4.93 | 3.85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.11 | 6.76 | 2.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.52 | 88.46 | 69.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.91 | 91.76 | 79.78 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 158.74 | 118.13 | 155.58 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 50.30 | 91.18 | 110.06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 84.91 | 74.82 | 92.54 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 538.30 | 398.95 | 459.36 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 522.03 | 499.12 | 517.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.10 | 1.86 | 1.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.91 | 1.45 | 1.47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.15 | 0.15 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.59 | 3.72 | 3.63 |