DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,45 | 0,57 | 3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,71 | 1,99 | 2,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,11 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,86 | 2,62 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,32 | 18,69 | 70,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,14 | -54,77 | 277,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,89 | 8,12 | 6,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,67 | 2,49 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,34 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,90 | 79,94 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 120,98 | 296,71 | 74,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,63 | 185,45 | 31,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,51 | 97,49 | 28,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,59 | 539,29 | 120,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,38 | 9,21 | 12,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,09 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,71 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,86 | 1,62 | 1,26 |