DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,95 | 2,44 | 0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,05 | 7,60 | 4,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,14 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 2,33 | 2,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 477,49 | 833,34 | 310,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,12 | 74,53 | -62,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,31 | 20,32 | 15,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,34 | 11,13 | 10,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,66 | 92,00 | 59,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,94 | 74,18 | 78,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 477,97 | 301,11 | 670,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 285,84 | 187,17 | 686,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 133,49 | 92,01 | 263,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 770,48 | 531,37 | 1.334,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.591,01 | 1.586,94 | 1.396,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,49 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,07 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,20 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,35 | 1,29 |