DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 2,34 | 2,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,61 | 6,68 | 4,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,22 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,59 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 471,29 | 601,19 | 726,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,65 | 27,56 | 20,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,32 | 13,53 | 13,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,90 | 8,62 | 7,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,45 | 82,85 | 73,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,60 | 93,49 | 86,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,03 | 61,44 | 38,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,36 | 109,39 | 240,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,09 | 10,69 | 25,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,27 | 191,77 | 232,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 285,33 | 314,18 | 412,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,33 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,59 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,54 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,59 | 0,86 |