DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,67 | 2,11 | 2,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,74 | 7,99 | 6,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,24 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,10 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 794,70 | 625,40 | 809,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,63 | -21,30 | 29,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,96 | 28,23 | 30,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,00 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,16 | 85,91 | 87,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,09 | 36,00 | 33,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,22 | 54,53 | 43,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,78 | 28,78 | 24,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,56 | 302,98 | 236,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.803,21 | 1.847,80 | 1.804,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,57 | 9,08 | 7,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,73 | 7,84 | 6,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,13 |