DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,90 | 6,51 | 7,20 | 7,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,96 | 5,66 | 5,13 | 4,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,43 | 0,63 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 | 2,68 | 2,24 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,24 | 47,84 | 59,67 | 61,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,80 | -13,39 | 24,74 | 3,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,54 | 20,79 | 17,46 | 18,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,54 | 7,22 | 6,91 | 6,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,55 | 91,20 | 92,99 | 94,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,50 | 85,97 | 79,78 | 79,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,04 | 100,89 | 98,13 | 85,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,59 | 0,97 | 3,10 | 3,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,99 | 21,64 | 12,32 | 15,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 451,14 | 487,01 | 320,72 | 304,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,60 | 40,27 | 31,41 | 33,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 2,71 | 2,49 | 2,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,45 | 2,70 | 2,47 | 2,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,45 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,69 | 0,59 | 0,50 |