DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.56 | 2.15 | 2.99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49.10 | 34.75 | 223.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.05 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.29 | 1.21 | 1.20 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 56.18 | 68.00 | 14.51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42.29 | 21.05 | -78.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.50 | 51.91 | 49.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62.16 | 48.42 | 236.58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.88 | 90.57 | 97.57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.14 | 79.24 | 97.03 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 229.67 | 205.01 | 872.60 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 639.04 | 371.85 | 1,542.57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 173.84 | 139.43 | 627.67 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,870.69 | 1,444.51 | 6,652.43 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 845.76 | 850.93 | 839.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.77 | 4.77 | 4.84 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.11 | 4.10 | 4.17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.19 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.29 | 0.21 | 0.20 |