DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,58 | 25,44 | 38,93 | 31,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,26 | 40,36 | 51,42 | 47,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,40 | 0,56 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,56 | 1,36 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,41 | 105,00 | 134,31 | 115,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,05 | 1,54 | 27,91 | -13,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,10 | 54,86 | 62,30 | 57,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,81 | 48,38 | 58,91 | 53,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,59 | 87,88 | 91,91 | 93,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,43 | 94,92 | 94,96 | 94,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,90 | 68,12 | 81,71 | 49,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,03 | 1,81 | 3,31 | 5,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,13 | 14,04 | 20,52 | 13,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,48 | 126,51 | 102,24 | 153,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,51 | -7,11 | -1,91 | -8,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,84 | 0,95 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,83 | 0,94 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,86 | 0,84 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 0,56 | 0,36 | 0,32 |