DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,09 | 2,51 | 4,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,08 | 2,16 | 3,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,18 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,91 | 6,62 | 6,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 171,86 | 182,20 | 258,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,34 | 6,02 | 41,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,67 | 10,35 | 8,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,05 | 6,32 | 5,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,54 | 53,32 | 56,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -28,50 | 64,25 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,84 | 51,63 | 46,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,65 | 146,49 | 107,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,30 | 87,64 | 82,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,20 | 238,92 | 184,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -50,53 | -3,72 | -28,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,99 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,43 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,91 | 5,62 | 5,49 |