DUPONT
Đơn vị | Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,47 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,20 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,93 | 4,82 | 4,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.831,65 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,28 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,42 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 0,86 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -23,17 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,20 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,77 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,90 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -579,48 | -566,63 | -491,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,87 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,32 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,93 | 3,92 | 3,46 |