DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,28 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | 0,61 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,43 | 5,78 | 5,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,89 | 24,95 | 23,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,49 | 9,01 | -6,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,08 | 12,87 | 15,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,90 | 0,91 | 0,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,31 | 67,15 | 60,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 871,16 | 847,78 | 958,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 262,15 | 233,05 | 225,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 583,29 | 488,60 | 559,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.044,12 | 1.032,33 | 1.110,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,03 | 21,74 | 22,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,08 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,43 | 4,78 | 4,79 |