DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.72 | 0.59 | 3.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.84 | 5.57 | 32.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.09 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.11 | 1.14 | 1.11 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 20.05 | 24.77 | 26.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.36 | 23.57 | 5.00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35.62 | 23.65 | 49.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25.45 | 8.08 | 41.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.24 | 93.29 | 98.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.17 | 73.97 | 79.76 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 215.11 | 130.40 | 127.78 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 186.46 | 137.01 | 209.45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 28.56 | 61.43 | 27.09 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 659.58 | 583.98 | 565.80 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 127.69 | 131.74 | 142.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 8.41 | 5.91 | 8.68 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 7.80 | 5.41 | 8.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.43 | 0.40 | 0.40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.11 | 0.15 | 0.11 |