DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,16 | 3,77 | 1,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,95 | 11,15 | 5,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,11 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,93 | 357,95 | 317,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,73 | 321,47 | -11,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,72 | 10,06 | 10,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,92 | 19,34 | 12,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,04 | 59,52 | 46,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,65 | 96,89 | 92,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,23 | 103,35 | 26,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.304,54 | 58,04 | 4,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 162,95 | 24,01 | 3,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 710,84 | 185,87 | 88,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 89,43 | 89,42 | 102,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,14 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,80 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,67 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,32 | 0,92 |