DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.04 | -1.29 | 3.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19.29 | -26.08 | 36.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.02 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.01 | 1.98 | 1.94 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6.16 | 5.54 | 11.90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47.79 | -10.10 | 114.67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.03 | 15.74 | 53.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.97 | 9.46 | 50.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -138.04 | -275.75 | 72.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 92.81 | 88.53 | 90.13 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 7.17 | 7.38 | 5.40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 112.32 | 113.02 | 99.49 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 137.93 | 115.10 | 101.19 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -45.20 | -43.54 | -48.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.17 | 0.14 | 0.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.16 | 0.13 | 0.21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.96 | 0.97 | 0.94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.01 | 0.98 | 0.94 |