DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,45 | 0,83 | -1,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54,87 | 14,61 | -37,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,47 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 383,11 | 83,01 | 57,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,20 | -78,33 | -31,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,07 | 22,49 | -28,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,46 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,47 | 83,67 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,32 | 686,76 | 112,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,23 | 14,31 | 19,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,26 | 31,83 | 26,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 335,67 | 1.522,45 | 1.195,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 647,18 | 707,32 | 717,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 2,04 | 24,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,85 | 2,04 | 24,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,47 | 0,03 |