DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,37 | 0,38 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,96 | 0,81 | 0,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,18 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,64 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 258,28 | 323,03 | 290,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,68 | 25,07 | -10,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,51 | 13,68 | 10,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,46 | 9,92 | 6,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,67 | 33,20 | 2,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 24,64 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,75 | 12,52 | 29,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,20 | 65,80 | 46,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,89 | 41,75 | 15,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,71 | 71,03 | 74,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -500,90 | -498,21 | -488,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,37 | 0,34 | 0,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,07 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,86 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 1,64 | 1,57 |