DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,53 | 4,44 | 3,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,86 | 13,42 | 6,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,17 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,89 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,74 | 88,16 | 131,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,60 | -38,67 | 49,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,53 | 31,51 | 34,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,52 | 18,14 | 9,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,56 | 92,82 | 83,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,80 | 79,70 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,19 | 146,06 | 143,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,03 | 34,72 | 24,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,82 | 83,91 | 79,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,61 | 211,93 | 177,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,23 | 25,32 | 32,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,14 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,91 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,89 | 1,20 |