DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,07 | 26,02 | 32,15 | 6,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 141,07 | 53,04 | 21,34 | 24,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,15 | 0,46 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,31 | 3,35 | 3,31 | 2,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 381,09 | 1.513,12 | 10.413,19 | 2.247,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,29 | 297,05 | 588,19 | -78,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,89 | 45,73 | 36,66 | 12,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 184,07 | 64,22 | 29,30 | 49,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,18 | 94,93 | 92,46 | 57,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,02 | 87,00 | 78,78 | 84,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.713,76 | 717,38 | 92,87 | 207,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.001,00 | 2.141,77 | 136,43 | 595,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 165,17 | 158,16 | 54,36 | 116,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.769,18 | 2.019,69 | 258,06 | 871,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.270,80 | 1.171,63 | -6.126,17 | -6.220,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,16 | 0,55 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,44 | 0,21 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,19 | 0,68 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 2,35 | 2,38 | 1,75 |