DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,82 | 0,49 | 0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,47 | 5,28 | 1,94 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,05 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,38 | 3,39 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,65 | 54,46 | 88,16 | 88,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,13 | -34,89 | 61,87 | 0,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,71 | 57,46 | 46,00 | 47,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,96 | 38,13 | 22,97 | 23,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,71 | 23,08 | 24,28 | 24,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 25,11 | 60,04 | 34,71 | 31,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.659,71 | 2.774,92 | 1.638,19 | 1.695,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.223,02 | 11.282,66 | 4.938,86 | 5.114,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,23 | 368,58 | 225,49 | 234,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.650,79 | 6.289,42 | 3.998,43 | 4.085,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 264,94 | 126,98 | 176,84 | 165,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,16 | 1,22 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,54 | 0,51 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,21 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,38 | 2,39 | 2,41 |