DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,54 | 5,86 | 4,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,88 | 3,89 | 5,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,67 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 2,23 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 419,50 | 601,26 | 361,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,60 | 43,33 | -39,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,54 | 17,28 | 20,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,61 | 4,98 | 6,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,13 | 97,34 | 94,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,35 | 80,27 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,49 | 41,65 | 52,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,80 | 65,80 | 91,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,54 | 44,44 | 29,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,82 | 111,35 | 144,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 243,05 | 241,69 | 254,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,49 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,75 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 1,23 | 0,76 |