DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 0,38 | 0,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 168,10 | 9,93 | 5,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,98 | 0,98 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,29 | 10,92 | 14,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -102,20 | 3.661,69 | 30,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 5,30 | 5,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 210,12 | 12,44 | 16,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,82 | 31,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80.073,74 | 1.952,51 | 1.062,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 18,46 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 31,93 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86.330,87 | 2.303,28 | 1.786,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 270,09 | 271,03 | 239,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 60,85 | 60,31 | 6,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 60,26 | 59,75 | 6,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,14 |