DUPONT

  Unit 2009 2010 2011 2012
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 13.72 11.47 19.85 19.75
Lợi nhuận biên (ROS) % 9.88 8.14 11.96 12.75
Vòng quay tổng tài sản revs 0.86 0.97 0.98 0.94
Đòn bẩy tài chính Times 1.61 1.45 1.69 1.65

Management Effectiveness

  Unit 2009 2010 2011 2012
Doanh thu thuần Billions 64.82 70.87 83.78 92.33
Tăng trưởng doanh thu % 49.54 9.33 18.22 10.20
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 21.53 22.45 23.90 25.07
Tỷ lệ EBIT % 14.27 13.31 17.12 17.83
Tỷ lệ EBT/EBIT % 85.36 82.69 85.68 85.94
Tỷ lệ EAT/EBT % 81.05 74.00 81.52 83.24

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2009 2010 2011 2012
Thời gian thu tiền khách hàng Date 52.94 31.94 34.82 41.00
Thời gian tồn kho Date 4.16 5.96 6.34 4.65
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 8.48 8.68 15.54 11.78
Vòng quay vốn lưu động Date 132.73 130.18 83.28 72.98

Financial Strength

  Unit 2009 2010 2011 2012
Vốn lưu động ròng Billions 9.12 11.29 -2.67 -6.53
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.63 1.81 0.88 0.74
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.48 1.62 0.62 0.56
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.69 0.65 0.78 0.81
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.61 0.45 0.69 0.65