DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,73 | 5,30 | 5,87 | 6,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,38 | 9,35 | 11,06 | 11,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,52 | 0,50 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,07 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,38 | 129,26 | 128,58 | 133,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,83 | -6,59 | -0,53 | 3,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,40 | 0,96 | 1,27 | 1,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,38 | 9,35 | 13,32 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 89,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,62 | 62,13 | 104,70 | 32,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,95 | 2,26 | 2,98 | 1,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 416,09 | 517,25 | 571,90 | 597,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 146,63 | 171,98 | 189,10 | 208,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,19 | 16,36 | 16,29 | 20,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,79 | 14,78 | 15,50 | 19,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,26 | 0,22 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,07 | 0,04 |