DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,09 | 2,48 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -216,55 | 50,39 | 61,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,04 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,10 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,66 | 16,72 | 3,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,55 | 904,26 | -76,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -456,92 | 42,98 | -25,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,30 | 79,88 | 79,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17.219,77 | 1.744,58 | 7.072,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,41 | 98,61 | 242,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 203,94 | 267,16 | 255,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 19.118,98 | 1.981,80 | 7.979,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 318,81 | 327,65 | 330,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,61 | 10,23 | 19,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,33 | 9,87 | 18,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,05 |