DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,14 | 1,60 | 1,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,68 | 35,33 | 23,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,29 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 191,74 | 106,20 | 187,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79,46 | -44,61 | 76,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,43 | 46,02 | 42,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,76 | 43,13 | 27,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,76 | 91,41 | 96,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,04 | 89,60 | 90,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,13 | 305,17 | 163,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,27 | 375,55 | 56,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,87 | 60,95 | 24,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,49 | 824,09 | 364,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,17 | 508,74 | 434,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 2,13 | 2,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,93 | 2,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,68 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,22 |