DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.51 | 10.54 | 10.84 | 11.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.88 | 10.46 | 10.41 | 11.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.50 | 0.55 | 0.59 | 0.62 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.95 | 1.84 | 1.78 | 1.71 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 366.36 | 389.05 | 410.25 | 428.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.84 | 6.19 | 5.45 | 4.45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.47 | 32.11 | 33.00 | 33.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.09 | 15.11 | 13.04 | 14.14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.90 | 86.89 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.62 | 79.70 | 79.86 | 78.48 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 34.97 | 29.50 | 28.36 | 21.13 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 32.85 | 28.70 | 29.89 | 28.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 37.80 | 47.67 | 30.15 | 26.13 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 140.32 | 94.94 | 97.97 | 100.20 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 7.14 | -24.00 | -25.46 | -22.00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.05 | 0.81 | 0.81 | 0.84 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.87 | 0.63 | 0.64 | 0.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.81 | 0.86 | 0.84 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.95 | 0.84 | 0.78 | 0.71 |