DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,06 | 12,98 | 13,85 | 15,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,61 | 2,44 | 2,39 | 2,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,97 | 2,26 | 2,10 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 2,35 | 2,76 | 5,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,14 | 107,89 | 121,77 | 131,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,37 | 18,38 | 12,87 | 7,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,86 | 15,44 | 14,50 | 14,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,35 | 3,15 | 2,97 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,59 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,70 | 77,49 | 78,96 | 85,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,49 | 54,18 | 126,46 | 72,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,76 | 22,55 | 6,39 | 172,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,71 | 32,83 | 35,82 | 146,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,92 | 113,49 | 132,30 | 276,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,78 | 6,11 | 7,07 | 7,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,22 | 1,19 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,02 | 1,14 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,24 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,35 | 1,76 | 4,22 |