DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,03 | 0,75 | 1,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,58 | 9,67 | 24,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,20 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 178,03 | 153,55 | 144,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,62 | -13,75 | -5,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55,27 | 51,11 | 56,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,32 | 43,75 | 52,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,36 | 27,16 | 50,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,09 | 81,40 | 92,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,63 | 114,32 | 129,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,84 | 22,50 | 37,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,17 | 116,83 | 133,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -215,85 | -215,45 | -196,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 0,48 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,48 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,96 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,20 | 1,16 |