DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10.69 | 9.26 | 4.54 | 1.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22.92 | 19.65 | 9.67 | 2.44 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.13 | 0.11 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.45 | 3.61 | 4.09 | 3.83 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 127.68 | 143.55 | 153.14 | 142.66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28.54 | 12.43 | 6.68 | -6.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39.05 | 63.94 | 65.47 | 61.76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34.41 | 66.23 | 62.95 | 62.54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -61.75 | 27.64 | 17.08 | 9.41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107.87 | 107.34 | 89.95 | 41.53 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 178.49 | 98.87 | 191.81 | 662.41 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 6.22 | 7.97 | 27.50 | 23.15 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 231.12 | 248.67 | 198.71 | 768.58 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -68.18 | 0.34 | -45.95 | 110.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.54 | 1.00 | 0.64 | 1.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.54 | 1.00 | 0.64 | 1.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.91 | 0.91 | 0.94 | 0.76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.46 | 2.62 | 3.11 | 2.85 |