DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40.43 | 27.53 | 19.90 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.22 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64.23 | 55.69 | 56.98 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -9.23 | -21.07 | -28.98 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 23.12 | 32.04 | 21.65 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.69 | 1.13 | 0.96 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 7.70 | 1.65 | 1.59 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.42 | 0.01 | 0.05 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.29 | -0.24 | -0.57 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -6.26 | -6.81 | -42.36 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |