DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26.85 | 15.26 | 24.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.05 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59.75 | 47.94 | 54.11 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -24.27 | -23.49 | -22.14 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 23.95 | 18.28 | 22.58 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 2.37 | 0.26 | 0.85 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.55 | 1.37 | 0.53 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.01 | 0.02 | 0.01 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.34 | -0.57 | -0.61 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -6.51 | -42.36 | -39.33 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |