DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,05 | 3,73 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22,19 | 20,61 | 17,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 2,24 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,70 | 363,74 | 350,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,08 | 292,38 | -3,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,75 | 50,77 | 36,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,88 | 41,64 | 30,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -136,14 | 53,55 | 64,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,62 | 92,43 | 92,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 678,37 | 91,95 | 103,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,53 | 105,38 | 42,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,56 | 91,65 | 41,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 833,86 | 178,16 | 190,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 480,60 | -209,80 | 164,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,31 | 0,77 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,23 | 0,63 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,84 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 1,38 | 1,33 |