DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,86 | 2,40 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,23 | 8,71 | 6,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,18 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,55 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 289,40 | 201,47 | 225,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,29 | -30,38 | 11,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,01 | 31,55 | 26,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,54 | 13,00 | 10,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,22 | 84,00 | 87,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,42 | 79,77 | 79,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,85 | 94,31 | 84,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,65 | 255,58 | 209,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,03 | 63,50 | 0,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 271,69 | 412,81 | 360,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 518,39 | 512,61 | 501,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,51 | 2,29 | 2,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 1,34 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,55 | 0,55 |