DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,28 | -3,44 | 1,23 | 1,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,97 | -6,00 | 1,95 | 1,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,29 | 0,18 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 1,96 | 3,58 | 3,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 110.462,37 | 125.306,26 | 101.523,47 | 161.634,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,54 | 13,44 | -18,98 | 59,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,64 | 26,88 | 13,84 | 14,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,98 | 11,11 | 23,39 | 19,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,01 | 24,03 | 53,46 | 44,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 31,43 | -224,84 | 15,61 | 14,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 173,13 | 210,27 | 453,83 | 379,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 249,15 | 209,27 | 434,05 | 270,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,51 | 78,27 | 152,47 | 92,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 548,56 | 470,06 | 1.017,87 | 775,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3.208,80 | 14.928,95 | -15.294,86 | -57.761,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 1,10 | 0,95 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,67 | 0,53 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,62 | 0,51 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,23 | 2,74 | 2,84 |