DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.98 | -0.67 | 1.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29.16 | -10.85 | 34.07 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.06 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.05 | 1.05 | 1.03 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 38.22 | 34.57 | 28.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.06 | -9.57 | -17.61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.36 | 17.90 | 18.81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30.34 | -10.12 | 34.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96.12 | 107.17 | 97.89 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 156.40 | 106.18 | 120.93 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3.65 | 8.28 | 3.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 20.75 | 40.81 | 19.41 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 504.40 | 569.90 | 625.04 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 180.08 | 184.30 | 176.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 6.77 | 6.83 | 10.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 6.70 | 6.72 | 10.55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.64 | 0.64 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.06 | 0.06 | 0.03 |